Có 2 kết quả:

招降納叛 zhāo xiáng nà pàn ㄓㄠ ㄒㄧㄤˊ ㄋㄚˋ ㄆㄢˋ招降纳叛 zhāo xiáng nà pàn ㄓㄠ ㄒㄧㄤˊ ㄋㄚˋ ㄆㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recruit surrendered enemy and deserters (idiom); to gather together a gang of villains

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to recruit surrendered enemy and deserters (idiom); to gather together a gang of villains

Bình luận 0